Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
15 Phrasal Verb với Away thông dụng nhất kèm Ví dụ và Bài tập
Nội dung

15 Phrasal Verb với Away thông dụng nhất kèm Ví dụ và Bài tập

Post Thumbnail

Away là một trạng từ rất hay gặp trong Tiếng Anh và có khả năng kết hợp với nhiều động từ khác nhau để tạo thành các phrasal verb với Away mang ý nghĩa riêng biệt.

15 Phrasal verbs with Away phổ biến nhất
15 Phrasal verbs with Away phổ biến nhất

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ tổng hợp cho bạn danh sách đầy đủ các phrasal verb with Away phổ biến nhất kèm ví dụ cụ thể và bài tập thực hành. Cùng học ngay để mở rộng vốn từ tiếng Anh của mình nhé.

1. 15 Phrasal verb with Away thông dụng nhất

Để tạo thành các cụm động từ với Away, ta có thể kết hợp Away với nhiều động từ khác nhau. Dưới đây là danh sách các phrasal verb với đầy đủ ý nghĩa và ví dụ cho từng cách dùng giúp các bạn ghi nhớ dễ dàng và hiệu quả hơn.

Tổng hợp các phrasal verb với Away thông dụng nhất
Tổng hợp các phrasal verb với Away thông dụng nhất

Phrasal verb với Away

Ý nghĩa

Ví dụ

Get away

rời khỏi hoặc trốn thoát khỏi ai/nơi nào đó, trong trường hợp hành động này khó thực hiện

She'll get away from that tough job as soon as she can. (Cô ấy sẽ thoát khỏi công việc khó khăn đó ngay khi có thể.)

có một kỳ nghỉ

We just need to get away for a few days after a long period of hard work. (Chúng ta chỉ cần đi xa vài ngày sau một thời gian dài làm việc vất vả.)

Run away

rời khỏi hoặc trốn thoát khỏi ai đó/một nơi một cách đột ngột

She ran away from home with her lover when she was only eighteen years old. (Cô bỏ nhà đi cùng người yêu khi mới mười tám tuổi.)

tránh phải đối mặt với một vấn đề hoặc tình huống khó khăn

They accused him of running away from his responsibilities of these duties. (Họ buộc tội anh ta đã trốn tránh trách nhiệm của mình đối với những nhiệm vụ này.)

rời khỏi nhà, chồng, vợ, v.v. để có mối quan hệ với người khác

He and his secretary ran away together. (Anh ta và cô thư ký đã cùng nhau bỏ trốn.)

Put away

đặt cái gì đó vào nơi hoặc thùng chứa nơi nó thường được cất giữ

Put your important documents away now. (Hãy cất những tài liệu quan trọng của bạn đi ngay.)

tiết kiệm tiền để chi tiêu sau này

They have several thousand dollars put away for their retirement. (Họ có vài nghìn đô la để dành cho việc nghỉ hưu.)

đưa ai đó đến nhà tù, bệnh viện, v.v... nơi họ phải ở lại

They deserve to be put away for life after what they did. (Họ xứng đáng bị bỏ tù suốt đời sau những gì họ đã làm.)

Take away

làm cho một cảm giác, sự đau đớn, v.v. biến mất

He was given some pills to temporarily take away the pain. (Anh ta được cho vài viên thuốc để tạm thời giảm đau.)

mua đồ ăn/đồ uống ở nhà hàng/coffee shop và mang đi

Two cups of lattes to take away, please. (Hai cốc latte để mang đi nhé.)

Pass away

qua đời. Người ta nói "pass away" để tránh nói "die"

His beloved pet passed away last year. (Con vật cưng yêu quý của anh đã qua đời vào năm ngoái.)

ngừng tồn tại

Ancient civilizations that have passed away. (Những nền văn minh cổ đại đã không còn tồn tại)

Back away

​đi lùi lại khỏi ai/điều gì đó đáng sợ, tránh làm ai/điều gì đó khó chịu

The children backed away from her in fear. (Bọn trẻ sợ hãi tránh xa cô.)

Go away

rời khỏi ai đó hoặc nơi nào đó

Go away and leave me alone! Don't disturb me now! (Hãy đi đi và để tôi yên! Đừng làm phiền tôi bây giờ!)

rời khỏi nhà trong một khoảng thời gian, đặc biệt là cho một kỳ nghỉ

My uncle is going away on business. (Chú tôi đang đi công tác xa.)

biến mất

The shoe smell hasn't gone away yet. (Mùi giày vẫn chưa bay hết.)

Break away

​thoát khỏi đột ngột khỏi ai đó đang giam giữ

He broke away from his prison guards. (Anh ta đã thoát khỏi lính canh tù của mình.)

kết thúc một mối quan hệ

She chose to break away from her relationship with her boyfriend. (Cô ấy quyết định chấm dứt mối quan hệ với bạn trai.)

rời khỏi đám đông hoặc nhóm người, đặc biệt là trong một cuộc đua

He broke away from the pack and opened up a two-second lead. (Anh ấy đã bứt phá khỏi nhóm và dẫn trước hai giây.)

Drive away

để lại trong một phương tiện nào đó, đưa ai đó đi bằng xe

 

He suddenly got into the car and drove away. (Anh bất ngờ lên xe và phóng đi.)

 

đuổi ai đó đi, làm ai đó không muốn ở lại hoặc không muốn đi đâu đó

Japan's climate hazard is now a threat that is driving away tourists. (Mối nguy hiểm về khí hậu ở Nhật Bản hiện là mối đe dọa khiến du khách rời xa.)

Give away

​tặng cái gì đó như một món quà

My mother gave away most of her saving money to charity. (Mẹ tôi đã dành phần lớn số tiền tiết kiệm của mình để làm từ thiện.)

(trong lễ cưới) dẫn cô dâu vào lễ đường

The new bride was given away by her father. (Cô dâu mới được bố dẫn vào lễ đường.)

trình bày/trao cái gì đó

The manager gave away the prizes at our office this holiday. (Người quản lý đã trao giải thưởng tại văn phòng của chúng tôi vào dịp lễ này.)

(bất cẩn) cho phép ai đó có được lợi thế

Manchester United FC has given away three goals already. (Manchester United FC đã để thủng lưới 3 bàn rồi.)

tiết lộ bí mật của ai đó

He gave away his boss' secrets to his almost colleagues. (Anh ta đã tiết lộ bí mật của sếp cho hầu hết các đồng nghiệp của mình.)

Keep away

tránh đến gần ai/cái gì

Keep away from the edge of the mountain. (Hãy tránh xa rìa núi.)

ngăn chặn ai/cái gì đi đâu đó

His exhaustion kept him away from work for several days. (Sự kiệt sức khiến anh phải nghỉ làm trong vài ngày.)

Throw away

vứt đi, bỏ đi

If you don't need that shoes, you can throw it away. (Nếu bạn không cần đôi giày đó, bạn có thể vứt nó đi.)

​lãng phí, không tận dụng được cái gì đó

Leaving our company right now is throwing away your rare opportunity. (Rời khỏi công ty chúng tôi lúc này là bạn đang vứt bỏ cơ hội hiếm có.)

Fade away

từ từ biến mất, mất đi tầm quan trọng hoặc trở nên yếu hơn

Our memories faded away as many years passed. (Ký ức của chúng tôi nhạt dần theo năm tháng.)

Shy away

tránh làm điều gì đó vì bạn lo lắng hoặc sợ hãi

 

She never shied away from her responsibilities. (Cô chưa bao giờ trốn tránh trách nhiệm của mình.)

Walk away

tránh xa, rời bỏ một tình huống hoặc mối quan hệ khó khăn, v.v. thay vì ở lại và cố gắng giải quyết nó

She was tempted to walk away from peer pressure. (Cô ấy bị cám dỗ để tránh xa áp lực của bạn bè.)

2. Bài tập phrasal verbs với Away (có đáp án)

Sau khi học các cụm động từ với Away, các bạn hãy cùng vận dụng làm bài tập nhỏ dưới đây xem mình đã nhớ được bao nhiêu phrasal verb rồi nhé.

Bài tập thực hành phrasal verbs với Away
Bài tập thực hành phrasal verbs với Away

Chọn động từ (có chia thì phù hợp) để hoàn thành các câu sau

1. I haven’t seen my neighbor for a while. I think he must ____________ away. (keep/go)

2. A stranger was trying to break into my car. When he saw my dad, he ____________ away. (walk/run)

3. If you cheat on this agreement, you can ____________ away with it. (get/throw)

4. Be careful! That’s an electric fence. You should ____________ away from it. (keep/give)

5. He got into his car, started the engine and ____________ away. (back/drive)

6. Sam is very generous. She won a big prize and ____________ it all away. (give/break)

7. I had to pay a lot of money to have my old motorbike ____________ away. (put/take)

8. She insulted him so badly that he felt an urge to ____________ away from her. (keep/run)

9. A bad cold ____________ him away from going to work all week. (keep/go)

10. The crowd was ____________ away from the singer's performance. (carry/get)

11. We’ve finished with this page. You can ____________ it away. (keep/throw)

12. Her boss will ____________ away for a few days before going back on track in the office. (go/get)

13. We’ll have to ____________ this milk away as it’s starting to smell. (throw/go)

14. I've never ____________ away from a challenge. (get/back)

15. The noise became louder and then ____________ away again. (fade/go)

Đáp án

1. have gone

2. ran

3. get

4. keep

5. drove

6. gave

7. taken

8. run

9. kept

10. carried

11. throw

12. go

13. throw

14. backed

15. faded

IELTS LangGo hi vọng rằng bài viết này sẽ giúp các bạn nắm được các phrasal verb with Away thông dụng  nhất.

Sau khi làm bài tập về cụm động từ với Away, các bạn đừng quên xem lại đáp án để chắc chắn bạn đã hiểu và áp dụng đúng nhé. Chúc các bạn học hiệu quả.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ