Away là một trạng từ rất hay gặp trong Tiếng Anh và có khả năng kết hợp với nhiều động từ khác nhau để tạo thành các phrasal verb với Away mang ý nghĩa riêng biệt.
Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ tổng hợp cho bạn danh sách đầy đủ các phrasal verb with Away phổ biến nhất kèm ví dụ cụ thể và bài tập thực hành. Cùng học ngay để mở rộng vốn từ tiếng Anh của mình nhé.
Để tạo thành các cụm động từ với Away, ta có thể kết hợp Away với nhiều động từ khác nhau. Dưới đây là danh sách các phrasal verb với đầy đủ ý nghĩa và ví dụ cho từng cách dùng giúp các bạn ghi nhớ dễ dàng và hiệu quả hơn.
Phrasal verb với Away | Ý nghĩa | Ví dụ |
Get away | rời khỏi hoặc trốn thoát khỏi ai/nơi nào đó, trong trường hợp hành động này khó thực hiện | She'll get away from that tough job as soon as she can. (Cô ấy sẽ thoát khỏi công việc khó khăn đó ngay khi có thể.) |
có một kỳ nghỉ | We just need to get away for a few days after a long period of hard work. (Chúng ta chỉ cần đi xa vài ngày sau một thời gian dài làm việc vất vả.) | |
Run away | rời khỏi hoặc trốn thoát khỏi ai đó/một nơi một cách đột ngột | She ran away from home with her lover when she was only eighteen years old. (Cô bỏ nhà đi cùng người yêu khi mới mười tám tuổi.) |
tránh phải đối mặt với một vấn đề hoặc tình huống khó khăn | They accused him of running away from his responsibilities of these duties. (Họ buộc tội anh ta đã trốn tránh trách nhiệm của mình đối với những nhiệm vụ này.) | |
rời khỏi nhà, chồng, vợ, v.v. để có mối quan hệ với người khác | He and his secretary ran away together. (Anh ta và cô thư ký đã cùng nhau bỏ trốn.) | |
Put away | đặt cái gì đó vào nơi hoặc thùng chứa nơi nó thường được cất giữ | Put your important documents away now. (Hãy cất những tài liệu quan trọng của bạn đi ngay.) |
tiết kiệm tiền để chi tiêu sau này | They have several thousand dollars put away for their retirement. (Họ có vài nghìn đô la để dành cho việc nghỉ hưu.) | |
đưa ai đó đến nhà tù, bệnh viện, v.v... nơi họ phải ở lại | They deserve to be put away for life after what they did. (Họ xứng đáng bị bỏ tù suốt đời sau những gì họ đã làm.) | |
Take away | làm cho một cảm giác, sự đau đớn, v.v. biến mất | He was given some pills to temporarily take away the pain. (Anh ta được cho vài viên thuốc để tạm thời giảm đau.) |
mua đồ ăn/đồ uống ở nhà hàng/coffee shop và mang đi | Two cups of lattes to take away, please. (Hai cốc latte để mang đi nhé.) | |
Pass away | qua đời. Người ta nói "pass away" để tránh nói "die" | His beloved pet passed away last year. (Con vật cưng yêu quý của anh đã qua đời vào năm ngoái.) |
ngừng tồn tại | Ancient civilizations that have passed away. (Những nền văn minh cổ đại đã không còn tồn tại) | |
Back away | đi lùi lại khỏi ai/điều gì đó đáng sợ, tránh làm ai/điều gì đó khó chịu | The children backed away from her in fear. (Bọn trẻ sợ hãi tránh xa cô.) |
Go away | rời khỏi ai đó hoặc nơi nào đó | Go away and leave me alone! Don't disturb me now! (Hãy đi đi và để tôi yên! Đừng làm phiền tôi bây giờ!) |
rời khỏi nhà trong một khoảng thời gian, đặc biệt là cho một kỳ nghỉ | My uncle is going away on business. (Chú tôi đang đi công tác xa.) | |
biến mất | The shoe smell hasn't gone away yet. (Mùi giày vẫn chưa bay hết.) | |
Break away | thoát khỏi đột ngột khỏi ai đó đang giam giữ | He broke away from his prison guards. (Anh ta đã thoát khỏi lính canh tù của mình.) |
kết thúc một mối quan hệ | She chose to break away from her relationship with her boyfriend. (Cô ấy quyết định chấm dứt mối quan hệ với bạn trai.) | |
rời khỏi đám đông hoặc nhóm người, đặc biệt là trong một cuộc đua | He broke away from the pack and opened up a two-second lead. (Anh ấy đã bứt phá khỏi nhóm và dẫn trước hai giây.) | |
Drive away | để lại trong một phương tiện nào đó, đưa ai đó đi bằng xe
| He suddenly got into the car and drove away. (Anh bất ngờ lên xe và phóng đi.) |
| đuổi ai đó đi, làm ai đó không muốn ở lại hoặc không muốn đi đâu đó | Japan's climate hazard is now a threat that is driving away tourists. (Mối nguy hiểm về khí hậu ở Nhật Bản hiện là mối đe dọa khiến du khách rời xa.) |
Give away | tặng cái gì đó như một món quà | My mother gave away most of her saving money to charity. (Mẹ tôi đã dành phần lớn số tiền tiết kiệm của mình để làm từ thiện.) |
(trong lễ cưới) dẫn cô dâu vào lễ đường | The new bride was given away by her father. (Cô dâu mới được bố dẫn vào lễ đường.) | |
trình bày/trao cái gì đó | The manager gave away the prizes at our office this holiday. (Người quản lý đã trao giải thưởng tại văn phòng của chúng tôi vào dịp lễ này.) | |
(bất cẩn) cho phép ai đó có được lợi thế | Manchester United FC has given away three goals already. (Manchester United FC đã để thủng lưới 3 bàn rồi.) | |
tiết lộ bí mật của ai đó | He gave away his boss' secrets to his almost colleagues. (Anh ta đã tiết lộ bí mật của sếp cho hầu hết các đồng nghiệp của mình.) | |
Keep away | tránh đến gần ai/cái gì | Keep away from the edge of the mountain. (Hãy tránh xa rìa núi.) |
ngăn chặn ai/cái gì đi đâu đó | His exhaustion kept him away from work for several days. (Sự kiệt sức khiến anh phải nghỉ làm trong vài ngày.) | |
Throw away | vứt đi, bỏ đi | If you don't need that shoes, you can throw it away. (Nếu bạn không cần đôi giày đó, bạn có thể vứt nó đi.) |
lãng phí, không tận dụng được cái gì đó | Leaving our company right now is throwing away your rare opportunity. (Rời khỏi công ty chúng tôi lúc này là bạn đang vứt bỏ cơ hội hiếm có.) | |
Fade away | từ từ biến mất, mất đi tầm quan trọng hoặc trở nên yếu hơn | Our memories faded away as many years passed. (Ký ức của chúng tôi nhạt dần theo năm tháng.) |
Shy away | tránh làm điều gì đó vì bạn lo lắng hoặc sợ hãi
| She never shied away from her responsibilities. (Cô chưa bao giờ trốn tránh trách nhiệm của mình.) |
Walk away | tránh xa, rời bỏ một tình huống hoặc mối quan hệ khó khăn, v.v. thay vì ở lại và cố gắng giải quyết nó | She was tempted to walk away from peer pressure. (Cô ấy bị cám dỗ để tránh xa áp lực của bạn bè.) |
Sau khi học các cụm động từ với Away, các bạn hãy cùng vận dụng làm bài tập nhỏ dưới đây xem mình đã nhớ được bao nhiêu phrasal verb rồi nhé.
Chọn động từ (có chia thì phù hợp) để hoàn thành các câu sau
1. I haven’t seen my neighbor for a while. I think he must ____________ away. (keep/go)
2. A stranger was trying to break into my car. When he saw my dad, he ____________ away. (walk/run)
3. If you cheat on this agreement, you can ____________ away with it. (get/throw)
4. Be careful! That’s an electric fence. You should ____________ away from it. (keep/give)
5. He got into his car, started the engine and ____________ away. (back/drive)
6. Sam is very generous. She won a big prize and ____________ it all away. (give/break)
7. I had to pay a lot of money to have my old motorbike ____________ away. (put/take)
8. She insulted him so badly that he felt an urge to ____________ away from her. (keep/run)
9. A bad cold ____________ him away from going to work all week. (keep/go)
10. The crowd was ____________ away from the singer's performance. (carry/get)
11. We’ve finished with this page. You can ____________ it away. (keep/throw)
12. Her boss will ____________ away for a few days before going back on track in the office. (go/get)
13. We’ll have to ____________ this milk away as it’s starting to smell. (throw/go)
14. I've never ____________ away from a challenge. (get/back)
15. The noise became louder and then ____________ away again. (fade/go)
Đáp án
1. have gone
2. ran
3. get
4. keep
5. drove
6. gave
7. taken
8. run
9. kept
10. carried
11. throw
12. go
13. throw
14. backed
15. faded
IELTS LangGo hi vọng rằng bài viết này sẽ giúp các bạn nắm được các phrasal verb with Away thông dụng nhất.
Sau khi làm bài tập về cụm động từ với Away, các bạn đừng quên xem lại đáp án để chắc chắn bạn đã hiểu và áp dụng đúng nhé. Chúc các bạn học hiệu quả.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ